Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-10-2021 - Cập nhật lúc 05:02 05/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 05:02 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 101 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,337.00 16,403.00 16,922.00
Đô la Canada CAD 17,809.00 18,024 18,625
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,270 25,093
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,497.00 3,770.00
Euro EUR 26,089 26,189 26,496
Bảng Anh GBP 30,578 30,763 31,350
Đô la Hồng Kông HKD 2,851.00 2,879.00 2,970.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.00 317.00
Yên Nhật JPY 197.85 199.30 205.84
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,393.86 5,507.66
Krone Na Uy NOK 0.00 2,631.00 2,710.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,573.00 16,017.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 485.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,539.00 2,792.00
Đô la Singapore SGD 16,474.00 16,508.00 17,154.00
Bạc Thái THB 674.19 681.00 714.18
Đô la Đài Loan TWD 0.00 797.00 893.00
Đô la Mỹ USD 0.00 22,570 22,850
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,392.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 840,000 857,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 05:02 05/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021